--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrical device
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrical device
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrical device
+ Noun
công cụ điện
thiết bị điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrical device"
Những từ có chứa
"electrical device"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đặt vòng
mưu chước
mưu kế
Lượt xem: 606
Từ vừa tra
+
electrical device
:
công cụ điện
+
chụt
:
Smacking noisehôn đánh chụt một cáito kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smackbú mẹ chùn chụtto suck one's mother's breast with continuous smacks
+
wave
:
sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))the waves (thơ ca) biển cảlong waves (rađiô) làn sóng dàiwave motion chuyển động sóngpermanent wave tóc làn sóng giữ lâu không mất quăna wave of revolution làn sóng cách mạng
+
hassle
:
điều rắc rối phức tạp
+
fact-finding
:
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thậta fact-finding mission phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế